unquestionably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unquestionably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unquestionably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unquestionably.
Từ điển Anh Việt
unquestionably
xem unquestionable
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unquestionably
without question
Fred Winter is unquestionably the jockey to follow
they hired unimpeachably first-rate faculty members
Synonyms: unimpeachably
Similar:
decidedly: without question and beyond doubt
it was decidedly too expensive
she told him off in spades
by all odds they should win
Synonyms: emphatically, definitely, in spades, by all odds