exclamatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exclamatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exclamatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exclamatory.

Từ điển Anh Việt

  • exclamatory

    /eks'klæmətəri/ (exclamative) /iks'klæmətiv/

    * tính từ

    kêu lên, la lên; để kêu lên

    (ngôn ngữ học) than, cảm thán

    exclamatory mark (point): dấu than

    exclamatory sentence: câu cảm thán

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exclamatory

    Similar:

    emphatic: sudden and strong

    an emphatic no