emphasized second marker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emphasized second marker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emphasized second marker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emphasized second marker.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • emphasized second marker

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    dấu mốc giây được đánh dấu