emphasise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
emphasise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emphasise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emphasise.
Từ điển Anh Việt
emphasise
/'emfəsaiz/ (emphasize) /'emfəsaiz/
* ngoại động từ
nhấn mạnh
làm nổi bật (sự kiện...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
emphasise
Similar:
underscore: give extra weight to (a communication)
Her gesture emphasized her words
Synonyms: underline, emphasize
stress: to stress, single out as important
Dr. Jones emphasizes exercise in addition to a change in diet
Synonyms: emphasize, punctuate, accent, accentuate