accentuate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accentuate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accentuate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accentuate.

Từ điển Anh Việt

  • accentuate

    /æk'sentjueit/

    * ngoại động từ

    nhấn trọng âm, đặt trọng âm, đánh dấu trọng âm

    nhấn mạnh, làm nổi bật, nêu bật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • accentuate

    Similar:

    stress: to stress, single out as important

    Dr. Jones emphasizes exercise in addition to a change in diet

    Synonyms: emphasize, emphasise, punctuate, accent

    stress: put stress on; utter with an accent

    In Farsi, you accent the last syllable of each word

    Synonyms: accent