underscore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

underscore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm underscore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của underscore.

Từ điển Anh Việt

  • underscore

    /'ʌndəlain/

    * danh từ

    đường gạch dưới (một chữ...)

    (sân khấu) dòng quảng cáo (dưới một bức tranh quảng cáo kịch)

    * ngoại động từ+ (underscore)

    /,ʌndə'skɔ:/

    gạch dưới

    to underline a sentence: gạch dưới một câu

    dằn giọng, nhấn mạnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • underscore

    a line drawn underneath (especially under written matter)

    Synonyms: underline

    give extra weight to (a communication)

    Her gesture emphasized her words

    Synonyms: underline, emphasize, emphasise

    Similar:

    underline: draw a line or lines underneath to call attention to