try nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

try nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm try giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của try.

Từ điển Anh Việt

  • try

    /trai/

    * danh từ

    sự thử, sự làm thử

    to have a try at...: thử làm...

    * ngoại động từ

    thử, thử xem, làm thử

    to try a new car: thử một cái xe mới

    try your strength: hãy thử sức anh

    let's try which way takes longest: chúng ta hãy đi thử xem đường nào dài nhất

    dùng thử

    to try a remedy: dùng thử một phương thuốc

    to try someone for a job: dùng thử một người trong một công việc

    thử thách

    to try someone's courage: thử thách lòng can đảm của ai

    cố gắng, gắng sức, gắng làm

    to try an impossible feat: cố gắng lập một kỳ công không thể có được

    to try one's best: gắng hết sức mình

    xử, xét xử

    to try a case: xét xử một vu kiện

    làm mệt mỏi

    small print try the eyes: chữ in nhỏ làm mỏi mắt

    * nội động từ

    thử, thử làm; toan làm, chực làm

    it's no use trying: thử làm gì vô ích

    he tried to persuade me: nó chực thuyết phục tôi

    try and see: thử xem

    cố, cố gắng, cố làm

    I don't think I can do it but I'll try: tôi không nghĩ rằng tôi có thể làm việc đó, nhưng tôi sẽ cố gắng

    to try to behave better: cố gắng ăn ở tốt hơn

    to try after (for)

    cố gắng cho có được; tìm cách để đạt được

    he tries for the prize by did not get it: nó cố tranh giải nhưng không được

    to try back

    lùi trở lại (vấn đề)

    to try on

    mặc thử (áo), đi thử (giày...)

    to try out

    thử (một cái máy); thử xem có được quần chúng thích không (vở kịch)

    (hoá học) tính chế

    to try out fat: tinh chế mỡ

    to try over

    thử (một khúc nhạc)

    to try up

    bào (một tấm ván)

    to try it on with someone

    (thông tục) thử cái gì vào ai

  • try

    thử t. back thử lại; t. for tìm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • try

    make an effort or attempt

    He tried to shake off his fears

    The infant had essayed a few wobbly steps

    The police attempted to stop the thief

    He sought to improve himself

    She always seeks to do good in the world

    Synonyms: seek, attempt, essay, assay

    give pain or trouble to

    I've been sorely tried by these students

    test the limits of

    You are trying my patience!

    Synonyms: strain, stress

    melt (fat or lard) in order to separate out impurities

    try the yak butter

    render fat in a casserole

    Synonyms: render

    Similar:

    attempt: earnest and conscientious activity intended to do or accomplish something

    made an effort to cover all the reading material

    wished him luck in his endeavor

    she gave it a good try

    Synonyms: effort, endeavor, endeavour

    test: put to the test, as for its quality, or give experimental use to

    This approach has been tried with good results

    Test this recipe

    Synonyms: prove, try out, examine, essay

    judge: put on trial or hear a case and sit as the judge at the trial of

    The football star was tried for the murder of his wife

    The judge tried both father and son in separate trials

    Synonyms: adjudicate

    sample: take a sample of

    Try these new crackers

    Sample the regional dishes

    Synonyms: try out, taste

    hear: examine or hear (evidence or a case) by judicial process

    The jury had heard all the evidence

    The case will be tried in California

    try on: put on a garment in order to see whether it fits and looks nice

    Try on this sweater to see how it looks