adjudicate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adjudicate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adjudicate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adjudicate.
Từ điển Anh Việt
adjudicate
/ə'dʤu:di'keit/
* động từ
xét xử (quan toà)
tuyên án
Từ điển Anh Anh - Wordnet
adjudicate
Similar:
judge: put on trial or hear a case and sit as the judge at the trial of
The football star was tried for the murder of his wife
The judge tried both father and son in separate trials
Synonyms: try
decide: bring to an end; settle conclusively
The case was decided
The judge decided the case in favor of the plaintiff
The father adjudicated when the sons were quarreling over their inheritance