resolve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resolve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resolve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resolve.

Từ điển Anh Việt

  • resolve

    /ri'zɔlv/

    * danh từ

    quyết tâm, ý kiên quyết

    to take a great resolve to shrink from no difficulty: kiên quyết không lùi bước trước một khó khăn nào

    * động từ

    kiên quyết (làm gì)

    to be resolved: kiên quyết

    quyết định

    giải quyết (khó khăn, vấn đề, mối nghi ngờ...)

    (hoá học) phân giải, phân tích, chuyển (sang một trạng thái khác)

    water may be resolved into oxygen and hydrogen: nước có thể phân tích thành ôxy và hyđro

    tiêu độc, tiêu tan

    (âm nhạc) chuyển sang thuận tai

    (toán học) giải (bài toán...)

  • resolve

    giải

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • resolve

    * kinh tế

    hòa tan

    * kỹ thuật

    giải

    giải quyết

    hòa tan

    nghị quyết

    phân giải

    tách ra

    toán & tin:

    giải, phân giải

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • resolve

    make clearly visible

    can this image be resolved?

    find the solution

    solve an equation

    solve for x

    Synonyms: solve

    Similar:

    resoluteness: the trait of being resolute

    his resoluteness carried him through the battle

    it was his unshakeable resolution to finish the work

    Synonyms: firmness, firmness of purpose, resolution

    Antonyms: irresoluteness

    resolution: a formal expression by a meeting; agreed to by a vote

    Synonyms: declaration

    decide: bring to an end; settle conclusively

    The case was decided

    The judge decided the case in favor of the plaintiff

    The father adjudicated when the sons were quarreling over their inheritance

    Synonyms: settle, adjudicate

    conclude: reach a conclusion after a discussion or deliberation

    purpose: reach a decision

    he resolved never to drink again

    answer: understand the meaning of

    The question concerning the meaning of life cannot be answered

    dissolve: cause to go into a solution

    The recipe says that we should dissolve a cup of sugar in two cups of water

    Synonyms: break up