firmness of purpose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
firmness of purpose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm firmness of purpose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của firmness of purpose.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
firmness of purpose
Similar:
resoluteness: the trait of being resolute
his resoluteness carried him through the battle
it was his unshakeable resolution to finish the work
Synonyms: firmness, resolve, resolution
Antonyms: irresoluteness
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).