firmness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
firmness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm firmness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của firmness.
Từ điển Anh Việt
firmness
/'fə:mnis/
* danh từ
sự vững chắc
sự kiên quyết
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
firmness
* kinh tế
độ chặt
độ cứng
độ rắn chắc
* kỹ thuật
độ chặt
độ cứng
độ ổn định
Từ điển Anh Anh - Wordnet
firmness
the muscle tone of healthy tissue
his muscular firmness
Synonyms: soundness
Antonyms: unsoundness
the property of being unyielding to the touch
Similar:
resoluteness: the trait of being resolute
his resoluteness carried him through the battle
it was his unshakeable resolution to finish the work
Synonyms: firmness of purpose, resolve, resolution
Antonyms: irresoluteness
steadiness: the quality of being steady or securely and immovably fixed in place
Antonyms: unsteadiness