firmness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

firmness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm firmness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của firmness.

Từ điển Anh Việt

  • firmness

    /'fə:mnis/

    * danh từ

    sự vững chắc

    sự kiên quyết

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • firmness

    * kinh tế

    độ chặt

    độ cứng

    độ rắn chắc

    * kỹ thuật

    độ chặt

    độ cứng

    độ ổn định

Từ điển Anh Anh - Wordnet