resoluteness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
resoluteness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resoluteness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resoluteness.
Từ điển Anh Việt
resoluteness
* danh từ
sự kiên quyết, sự cương quyết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
resoluteness
the trait of being resolute
his resoluteness carried him through the battle
it was his unshakeable resolution to finish the work
Synonyms: firmness, firmness of purpose, resolve, resolution
Antonyms: irresoluteness