resolution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
resolution
/,rezə'lu:ʃn/
* danh từ
nghị quyết
to adop a resolution: thông qua một nghị quyết
sự cương quyết, sự kiên quyết, sự quyết tâm
to show a great resolution: biểu thị một quyết tâm lớn
quyết định, ý định kiên quyết
to carry out a resolution: thực hiện một quyết định
good resolutions: ý định gắng sửa những thói xấu
what have become of your good resolutions?: những ý định gắng sửa thói xấu của anh đã đi đến đâu rồi?
sự giải quyết (vấn đề, mối nghi ngờ)
sự dung giải, sự phân tích; sự chuyển (sang trạng thái khác)
resolution of water into steam: sự chuyển nước thành hơi
(y học) sự tiêu độc, sự tiêu tan
(âm nhạc) sự chuyển sang thuận tai
(văn học) sự thay thế hai âm tiết ngắn bằng một âm tiết dài
(toán học) cách giải, sự giải
resolution of vectors: sự giải vectơ
resolution
[sự, phép] giải
frequency r. phép giải tần số
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
resolution
* kinh tế
nghị quyết
nghị quyết (của công ty...)
quyết định
sự giải quyết
* kỹ thuật
độ chính xác
độ hòa tan
độ nét
độ phân giải
độ rõ
giải
năng suất phân giải
phân giải
sự hòa tan
sự phân tích
sự tách
điện:
độ phân dải
giải pháp
toán & tin:
lời giải (bài toán)
sự giải
điện tử & viễn thông:
năng suất phân giải (ở màn hình rađa)
hóa học & vật liệu:
phép giải
đo lường & điều khiển:
sự phân giải
Từ điển Anh Anh - Wordnet
resolution
a formal expression by a meeting; agreed to by a vote
Synonyms: declaration, resolve
finding a solution to a problem
Synonyms: solving
analysis into clear-cut components
Synonyms: resolving
(computer science) the number of pixels per square inch on a computer-generated display; the greater the resolution, the better the picture
the subsidence of swelling or other signs of inflammation (especially in a lung)
(music) a dissonant chord is followed by a consonant chord
Antonyms: preparation
a decision to do something or to behave in a certain manner
he always wrote down his New Year's resolutions
Similar:
resolving power: the ability of a microscope or telescope to measure the angular separation of images that are close together
resoluteness: the trait of being resolute
his resoluteness carried him through the battle
it was his unshakeable resolution to finish the work
Synonyms: firmness, firmness of purpose, resolve
Antonyms: irresoluteness
settlement: something settled or resolved; the outcome of decision making
they finally reached a settlement with the union
they never did achieve a final resolution of their differences
he needed to grieve before he could achieve a sense of closure
Synonyms: closure
solution: a statement that solves a problem or explains how to solve the problem
they were trying to find a peaceful solution
the answers were in the back of the book
he computed the result to four decimal places
- resolution
- resolution (res)
- resolution chart
- resolution error
- resolution factor
- resolution filter
- resolution in range
- resolution of rigor
- resolution of forces
- resolution threshold
- resolution in azimuth
- resolution to wind up
- resolution of a triangle
- resolution trust corporation
- resolution enhancement technology [hp] (ret)