resolving power nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resolving power nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resolving power giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resolving power.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • resolving power

    * kỹ thuật

    độ nét

    độ phân giải

    năng suất phân giải

    cơ khí & công trình:

    công suất phân giải

    toán & tin:

    khả năng giải

    điện lạnh:

    khả năng phân giải

    điện tử & viễn thông:

    năng suất phân giải (ở màn hình rađa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • resolving power

    the ability of a microscope or telescope to measure the angular separation of images that are close together

    Synonyms: resolution