resolving cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resolving cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resolving cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resolving cell.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • resolving cell

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    ô phân giải

    điện lạnh:

    vùng phân giải (ở rađa)