resolution of forces nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
resolution of forces nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resolution of forces giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resolution of forces.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
resolution of forces
* kỹ thuật
xây dựng:
sự phân tách lực (thành các thành phần)
Từ liên quan
- resolution
- resolution (res)
- resolution chart
- resolution error
- resolution factor
- resolution filter
- resolution in range
- resolution of rigor
- resolution of forces
- resolution threshold
- resolution in azimuth
- resolution to wind up
- resolution of a triangle
- resolution trust corporation
- resolution enhancement technology [hp] (ret)