resolution factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resolution factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resolution factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resolution factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • resolution factor

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ số phân giải