resolution factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
resolution factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resolution factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resolution factor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
resolution factor
* kỹ thuật
toán & tin:
hệ số phân giải
Từ liên quan
- resolution
- resolution (res)
- resolution chart
- resolution error
- resolution factor
- resolution filter
- resolution in range
- resolution of rigor
- resolution of forces
- resolution threshold
- resolution in azimuth
- resolution to wind up
- resolution of a triangle
- resolution trust corporation
- resolution enhancement technology [hp] (ret)