resolution of rigor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
resolution of rigor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resolution of rigor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resolution of rigor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
resolution of rigor
* kinh tế
sự làm tê liệt cơ năng súc vật khi thịt
Từ liên quan
- resolution
- resolution (res)
- resolution chart
- resolution error
- resolution factor
- resolution filter
- resolution in range
- resolution of rigor
- resolution of forces
- resolution threshold
- resolution in azimuth
- resolution to wind up
- resolution of a triangle
- resolution trust corporation
- resolution enhancement technology [hp] (ret)