resolution to wind up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
resolution to wind up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resolution to wind up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resolution to wind up.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
resolution to wind up
* kinh tế
sự thanh toán tự nguyện
Từ liên quan
- resolution
- resolution (res)
- resolution chart
- resolution error
- resolution factor
- resolution filter
- resolution in range
- resolution of rigor
- resolution of forces
- resolution threshold
- resolution in azimuth
- resolution to wind up
- resolution of a triangle
- resolution trust corporation
- resolution enhancement technology [hp] (ret)