resolution enhancement technology [hp] (ret) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resolution enhancement technology [hp] (ret) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resolution enhancement technology [hp] (ret) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resolution enhancement technology [hp] (ret).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • resolution enhancement technology [hp] (ret)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Công nghệ nâng cao độ phân giải [HP]