resolution enhancement technology [hp] (ret) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
resolution enhancement technology [hp] (ret) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resolution enhancement technology [hp] (ret) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resolution enhancement technology [hp] (ret).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
resolution enhancement technology [hp] (ret)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Công nghệ nâng cao độ phân giải [HP]
Từ liên quan
- resolution
- resolution (res)
- resolution chart
- resolution error
- resolution factor
- resolution filter
- resolution in range
- resolution of rigor
- resolution of forces
- resolution threshold
- resolution in azimuth
- resolution to wind up
- resolution of a triangle
- resolution trust corporation
- resolution enhancement technology [hp] (ret)