declaration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
declaration
/,deklə'reiʃn/
* danh từ
sự tuyên bố; lời tuyên bố
to make a declaration: tuyên bố
a declaration of war: sự tuyên chiến
bản tuyên ngôn
the Declaration of human rights: bản tuyên ngôn nhân quyền
sự công bố
the declaration of the poll: sự công bố kết quả bầu cử
(thương nghiệp); (pháp lý) sự khai, lời khai; tờ khai
(đánh bài) sự xướng lên
declaration
(Tech) lời tuyên bố, khai báo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
declaration
* kinh tế
bản tuyên bố
khai báo
sự khai trình
sự tuyên bố
thông báo rời cảng
tờ khai
tờ thanh minh
tuyên cáo
* kỹ thuật
khai báo
sự khai báo
toán & tin:
lời khai báo
xây dựng:
tuyên ngôn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
declaration
a statement that is emphatic and explicit (spoken or written)
(law) unsworn statement that can be admitted in evidence in a legal transaction
his declaration of innocence
a statement of taxable goods or of dutiable properties
Similar:
contract: (contract bridge) the highest bid becomes the contract setting the number of tricks that the bidder must make
announcement: a formal public statement
the government made an announcement about changes in the drug war
a declaration of independence
Synonyms: proclamation, annunciation
resolution: a formal expression by a meeting; agreed to by a vote
Synonyms: resolve
- declaration
- declaration day
- declaration date
- declaration form
- declaration syntax
- declaration insurance
- declaration of income
- declaration statement
- declaration of blockage
- declaration of dividend
- declaration of shipment
- declaration of solvency
- declaration of avoidance
- declaration of ownership
- declaration of compliance
- declaration at the customs
- declaration of association
- declaration for exportation
- declaration for importation
- declaration of independence
- declaration shipment clause
- declaration of estimated tax
- declaration under open policy