declaration insurance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
declaration insurance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm declaration insurance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của declaration insurance.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
declaration insurance
* kinh tế
bảo hiểm được điều chỉnh
bảo hiểm theo (lời) kê khai
Từ liên quan
- declaration
- declaration day
- declaration date
- declaration form
- declaration syntax
- declaration insurance
- declaration of income
- declaration statement
- declaration of blockage
- declaration of dividend
- declaration of shipment
- declaration of solvency
- declaration of avoidance
- declaration of ownership
- declaration of compliance
- declaration at the customs
- declaration of association
- declaration for exportation
- declaration for importation
- declaration of independence
- declaration shipment clause
- declaration of estimated tax
- declaration under open policy