declaration of estimated tax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
declaration of estimated tax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm declaration of estimated tax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của declaration of estimated tax.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
declaration of estimated tax
return required of a taxpayer whose tax withheld from income does not meet the tax liability for the year
Synonyms: estimated tax return
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- declaration
- declaration day
- declaration date
- declaration form
- declaration syntax
- declaration insurance
- declaration of income
- declaration statement
- declaration of blockage
- declaration of dividend
- declaration of shipment
- declaration of solvency
- declaration of avoidance
- declaration of ownership
- declaration of compliance
- declaration at the customs
- declaration of association
- declaration for exportation
- declaration for importation
- declaration of independence
- declaration shipment clause
- declaration of estimated tax
- declaration under open policy