estimated tax return nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
estimated tax return nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm estimated tax return giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của estimated tax return.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
estimated tax return
Similar:
declaration of estimated tax: return required of a taxpayer whose tax withheld from income does not meet the tax liability for the year
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- estimated
- estimated tax
- estimated cost
- estimated data
- estimated debt
- estimated flow
- estimated life
- estimated tare
- estimated time
- estimated flood
- estimated power
- estimated price
- estimated value
- estimated income
- estimated capital
- estimated bad debt
- estimated position
- estimated quantity
- estimated revenues
- estimated velocity
- estimated discharge
- estimated inventory
- estimated statement
- estimated cost value
- estimated tax return
- estimated cost system
- estimated design load
- estimated expenditure
- estimated flight time
- estimated liabilities
- estimated probability
- estimated useful life
- estimated elapsed time
- estimated market value
- estimated maximum load
- estimated net decrease
- estimated service life
- estimated balance sheet
- estimated economic life
- estimated physical life
- estimated normal payload
- estimated premium income
- estimated residual value
- estimated loss from sales
- estimated time of arrival
- estimated time of sailing
- estimated amount of damage
- estimated moisture content
- estimated operating budget
- estimated compression ratio