estimated tax return nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

estimated tax return nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm estimated tax return giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của estimated tax return.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • estimated tax return

    Similar:

    declaration of estimated tax: return required of a taxpayer whose tax withheld from income does not meet the tax liability for the year

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).