estimated flight time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

estimated flight time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm estimated flight time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của estimated flight time.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • estimated flight time

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    thời gian bay qua dự tính