estimated discharge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

estimated discharge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm estimated discharge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của estimated discharge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • estimated discharge

    * kỹ thuật

    lưu lượng dự đoán

    lưu lượng tính toán