estimated value nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

estimated value nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm estimated value giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của estimated value.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • estimated value

    * kinh tế

    giá trị ước tính

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    giá trị đánh giá

    giá trị ước lượng

    cơ khí & công trình:

    trị số tính toán

    điện tử & viễn thông:

    trị số ước lượng