estimated design load nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

estimated design load nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm estimated design load giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của estimated design load.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • estimated design load

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tải trọng thiết kế ước tính