estimated maximum load nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

estimated maximum load nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm estimated maximum load giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của estimated maximum load.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • estimated maximum load

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tải trọng cực đại ước tính