estimated loss from sales nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

estimated loss from sales nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm estimated loss from sales giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của estimated loss from sales.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • estimated loss from sales

    * kinh tế

    số bán lỗ dự tính