estimated compression ratio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

estimated compression ratio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm estimated compression ratio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của estimated compression ratio.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • estimated compression ratio

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ số nén ước lượng