estimated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
estimated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm estimated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của estimated.
Từ điển Anh Việt
estimated
được ước lượng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
estimated
* kỹ thuật
đã đánh giá
toán & tin:
được ước lượng
Từ liên quan
- estimated
- estimated tax
- estimated cost
- estimated data
- estimated debt
- estimated flow
- estimated life
- estimated tare
- estimated time
- estimated flood
- estimated power
- estimated price
- estimated value
- estimated income
- estimated capital
- estimated bad debt
- estimated position
- estimated quantity
- estimated revenues
- estimated velocity
- estimated discharge
- estimated inventory
- estimated statement
- estimated cost value
- estimated tax return
- estimated cost system
- estimated design load
- estimated expenditure
- estimated flight time
- estimated liabilities
- estimated probability
- estimated useful life
- estimated elapsed time
- estimated market value
- estimated maximum load
- estimated net decrease
- estimated service life
- estimated balance sheet
- estimated economic life
- estimated physical life
- estimated normal payload
- estimated premium income
- estimated residual value
- estimated loss from sales
- estimated time of arrival
- estimated time of sailing
- estimated amount of damage
- estimated moisture content
- estimated operating budget
- estimated compression ratio