estimated useful life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

estimated useful life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm estimated useful life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của estimated useful life.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • estimated useful life

    * kinh tế

    thời gian sử dụng dự kiến