estimated statement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

estimated statement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm estimated statement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của estimated statement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • estimated statement

    * kinh tế

    bảng ước tính