estimated amount of damage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

estimated amount of damage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm estimated amount of damage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của estimated amount of damage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • estimated amount of damage

    * kinh tế

    tổng số tổn thất ước tính