estimated data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

estimated data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm estimated data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của estimated data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • estimated data

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dữ liệu đánh giá

    dữ liệu ước lượng