estimated time of sailing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

estimated time of sailing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm estimated time of sailing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của estimated time of sailing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • estimated time of sailing

    * kinh tế

    ngày khởi hành dự tính (của tàu bè)

    ngày khởi hành dự tính (của tàu, hàng)