declaration shipment clause nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
declaration shipment clause nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm declaration shipment clause giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của declaration shipment clause.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
declaration shipment clause
* kinh tế
điều khoản thông báo chất hàng (xuống tàu)
Từ liên quan
- declaration
- declaration day
- declaration date
- declaration form
- declaration syntax
- declaration insurance
- declaration of income
- declaration statement
- declaration of blockage
- declaration of dividend
- declaration of shipment
- declaration of solvency
- declaration of avoidance
- declaration of ownership
- declaration of compliance
- declaration at the customs
- declaration of association
- declaration for exportation
- declaration for importation
- declaration of independence
- declaration shipment clause
- declaration of estimated tax
- declaration under open policy