annunciation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
annunciation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm annunciation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của annunciation.
Từ điển Anh Việt
annunciation
/ə,nʌnsi'eiʃn/
* danh từ
sự công bố; sự loan báo; lời rao
(tôn giáo) Annunciation lễ truyền tin
Từ điển Anh Anh - Wordnet
annunciation
a festival commemorating the announcement of the Incarnation by the angel Gabriel to the Virgin Mary; a quarter day in England, Wales, and Ireland
Synonyms: Lady Day, Annunciation Day, March 25
(Christianity) the announcement to the Virgin Mary by the angel Gabriel of the incarnation of Christ
Similar:
announcement: a formal public statement
the government made an announcement about changes in the drug war
a declaration of independence
Synonyms: proclamation, declaration