annunciation day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

annunciation day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm annunciation day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của annunciation day.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • annunciation day

    Similar:

    annunciation: a festival commemorating the announcement of the Incarnation by the angel Gabriel to the Virgin Mary; a quarter day in England, Wales, and Ireland

    Synonyms: Lady Day, March 25

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).