march 25 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
march 25 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm march 25 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của march 25.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
march 25
Similar:
annunciation: a festival commemorating the announcement of the Incarnation by the angel Gabriel to the Virgin Mary; a quarter day in England, Wales, and Ireland
Synonyms: Lady Day, Annunciation Day
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- march
- marche
- march 2
- marcher
- marches
- march 17
- march 19
- march 25
- march on
- marchesa
- marchese
- marching
- march out
- marchland
- marchpane
- march king
- marchantia
- marchioness
- marched upon
- march equinox
- marchantiales
- marching band
- marching dune
- marchantiaceae
- marching music
- marching order
- marchand de vin
- marching orders
- marchantia polymorpha