lady day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lady day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lady day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lady day.
Từ điển Anh Việt
lady day
* danh từ
Lễ truyền tin ngày 25 tháng 3
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lady day
Similar:
annunciation: a festival commemorating the announcement of the Incarnation by the angel Gabriel to the Virgin Mary; a quarter day in England, Wales, and Ireland
Synonyms: Annunciation Day, March 25
Từ liên quan
- lady
- ladybug
- ladyish
- lady day
- ladybird
- ladyfish
- ladylike
- ladylove
- ladyship
- lady crab
- lady fern
- lady palm
- lady peel
- lady'maid
- lady-love
- lady tulip
- lady's man
- ladybeetle
- ladyfinger
- lady beetle
- lady chapel
- lady friend
- lady godiva
- lady killer
- lady's leek
- lady's maid
- lady-killer
- ladyishness
- lady's laces
- lady's smock
- lady-slipper
- ladylikeness
- lady's-finger
- lady bountiful
- lady jane grey
- lady's slipper
- lady's thistle
- lady's tobacco
- lady's tresses
- lady's-eardrop
- lady's earrings
- lady's-eardrops
- lady-in-waiting
- ladybird beetle
- lady of pleasure
- lady of the house
- lady-of-the-night
- lady emma hamilton
- lady with the lamp
- lady diana frances spencer