lady diana frances spencer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lady diana frances spencer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lady diana frances spencer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lady diana frances spencer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lady diana frances spencer
Similar:
diana: English aristocrat who was the first wife of Prince Charles; her death in an automobile accident in Paris produced intense national mourning (1961-1997)
Synonyms: Princess Diana, Princess of Wales
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- lady
- ladybug
- ladyish
- lady day
- ladybird
- ladyfish
- ladylike
- ladylove
- ladyship
- lady crab
- lady fern
- lady palm
- lady peel
- lady'maid
- lady-love
- lady tulip
- lady's man
- ladybeetle
- ladyfinger
- lady beetle
- lady chapel
- lady friend
- lady godiva
- lady killer
- lady's leek
- lady's maid
- lady-killer
- ladyishness
- lady's laces
- lady's smock
- lady-slipper
- ladylikeness
- lady's-finger
- lady bountiful
- lady jane grey
- lady's slipper
- lady's thistle
- lady's tobacco
- lady's tresses
- lady's-eardrop
- lady's earrings
- lady's-eardrops
- lady-in-waiting
- ladybird beetle
- lady of pleasure
- lady of the house
- lady-of-the-night
- lady emma hamilton
- lady with the lamp
- lady diana frances spencer