lady friend nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lady friend nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lady friend giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lady friend.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lady friend

    Similar:

    girlfriend: a girl or young woman with whom a man is romantically involved

    his girlfriend kicked him out

    Synonyms: girl

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).