ladylike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ladylike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ladylike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ladylike.
Từ điển Anh Việt
ladylike
/'leidilaik/
* tính từ
có dáng quý phái (đàn bà)
uỷ mị như đàn bà
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ladylike
befitting a woman of good breeding
ladylike manners