ladylove nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ladylove nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ladylove giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ladylove.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ladylove

    a woman who is a man's sweetheart

    Synonyms: dulcinea

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).