girl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
girl
/gə:l/
* danh từ
con gái
cô gái giúp việc (trong gia đình)
(thông tục) người yêu, người tình ((cũng) best girl)
the girls
bọn con gái (có chồng và chưa chồng) trong nhà
girl guides
nữ hướng đạo
my old girl
(thân mật) nhà tôi, bu n
Từ điển Anh Anh - Wordnet
girl
a young woman
a young lady of 18
Synonyms: miss, missy, young lady, young woman, fille
a friendly informal reference to a grown woman
Mrs. Smith was just one of the girls
Similar:
female child: a youthful female person
the baby was a girl
the girls were just learning to ride a tricycle
Synonyms: little girl
Antonyms: male child, boy
daughter: a female human offspring
her daughter cared for her in her old age
girlfriend: a girl or young woman with whom a man is romantically involved
his girlfriend kicked him out
Synonyms: lady friend