girl scouts nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

girl scouts nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm girl scouts giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của girl scouts.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • girl scouts

    an organization of young women and girls founded in 1912 for character development and citizenship training

    Similar:

    girl scout: a girl who is a member of the Girl Scouts

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).