girlishly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
girlishly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm girlishly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của girlishly.
Từ điển Anh Việt
girlishly
* phó từ
như con gái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
girlishly
like a girl
she was girlishly shy