girlish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
girlish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm girlish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của girlish.
Từ điển Anh Việt
girlish
/'gə:liʃ/
* tính từ
(thuộc) con gái; như con gái
girlish clothes: quần áo con gái
girlish manners: cử chỉ con gái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
girlish
befitting or characteristic of a young girl
girlish charm
a dress too schoolgirlish for office wear
Synonyms: schoolgirlish